Đối với người học tiếng Anh thì âm /e/, âm /æ/ và âm /ɑː/ là một trong các cặp âm dễ gây nhầm lẫn nhất khi phát âm. Bài viết sau đây sẽ hướng dẫn người học cách phát âm /e/, /æ/ và /ɑː/ trong tiếng Anh kèm theo những dấu hiệu nhận biết để phân biệt chúng và những ví dụ cụ thể cho từng âm.
Đối với người học tiếng Anh thì âm /e/, âm /æ/ và âm /ɑː/ là một trong các cặp âm dễ gây nhầm lẫn nhất khi phát âm. Bài viết sau đây sẽ hướng dẫn người học cách phát âm /e/, /æ/ và /ɑː/ trong tiếng Anh kèm theo những dấu hiệu nhận biết để phân biệt chúng và những ví dụ cụ thể cho từng âm.
Âm /e/ trong tiếng Anh được phát âm giống như âm e trong tiếng Việt, hạ nhẹ hàm và đọc ngắn hơn. Khi đọc, môi trên và môi dưới mở rộng, lưỡi nằm thấp và đầu lưỡi chạm vào răng dưới.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Khi phát âm dựa theo phiên âm, khá nhiều người nhầm lẫn cách phát âm /æ/ và /e/. Tuy nhiên, âm /æ/ đọc giống như một nửa là âm “a” và một nửa là âm “e”. Khi đọc, bạn mở rộng miệng và kéo dài về hai bên, lưỡi nằm thấp, di chuyển theo hướng đi xuống.
Đây là một kênh học tiếng Anh trực tuyến miễn phí, cung cấp cho người học rất nhiều bài học tiếng Anh hữu ích với nhiều khía cạnh khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày, phát âm, ngữ pháp đến các bài thi học thuật như IELTS. Trong đó, chương trình “Pronunciation Tips” được phát triển nhằm giúp người xem cải thiện kỹ năng phát âm tiếng Anh qua các bài tập và lời khuyên từ các giáo viên chuyên nghiệp.
Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại:
1.D 2.A 3.A 4.C 5.C
Cách phát âm /er/ là sự kết hợp giữa hai âm /e/ và /r/, đọc thật liên tiếp với nhau.
Để phát âm /ɜ:/, bạn thực hiện theo 2 bước:
Bước 1: Bắt đầu bằng việc phát âm chữ /r/ theo cách cong đầu lưỡi rất gần nhưng không chạm với phần bên trên của miệng.
Bước 2: Giữ khẩu hình miệng theo hình chữ nhật nhỏ, giữ nguyên lưỡi như ở bước 1 và phát âm ơ, tập trung hơi ở phần đầu lưỡi.
Kênh YouTube "Rachel’s English" phù hợp cho những người học muốn rèn luyện cách phát âm giọng Anh-Mỹ. Kênh này được thành lập bởi một cô giáo người Mỹ có kinh nghiệm trong việc dạy phát âm và ngữ âm tiếng Anh.
Bên cạnh việc cung cấp các tài liệu học phát âm miễn phí, kênh "Rachel’s English" còn có một trang web trả phí, cung cấp các khóa học phát âm tiếng Anh trực tuyến được dạy bởi Rachel và các giáo viên chuyên nghiệp khác.
Thông tin kênh Youtube: https://www.youtube.com/@rachelsenglish
Thường thì /ɑː/ xuất hiện ở cuối từ hoặc ở giữa từ, nhưng cũng có một số trường hợp ngoại lệ. Chức năng của từ: /ɑː/ xuất hiện trong các từ chức danh, danh từ, tính từ, và đại từ,...
Phát âm /ʌ/ là một âm nguyên âm ngắn thường được sử dụng trong tiếng Anh. Dưới đây là 3 bước để phát âm âm /ʌ/:
Bước 1: Thả lỏng môi, không mở quá rộng (không rộng như khi phát âm các nguyên âm khác như /ɑ:/ hoặc /ɔ:/) mà sẽ hơi hẹp. Dùng miệng hơi hướng lên trên một chút.
Bước 2: Đặt lưỡi phía dưới của miệng, hơi dưới hàm trên, và nhấc một chút phần đầu lưỡi lên. Không chạm lưỡi vào lợi hoặc hàm dưới.
Bước 3: Phát âm âm /ʌ/ bằng cách phát ra một âm nguyên âm không tròn. Hơi đi thẳng ra từ miệng mà không hướng lên hoặc xuống. Lưu ý rằng đây là một âm nguyên âm ngắn, vì vậy thời gian phát âm chỉ ngắn gọn và không kéo dài.
(Nguồn ảnh: Sách English Pronunciation in Use - Elementary, 2007.)
Vị trí trong từ: Nguyên âm /ʌ/ thường xuất hiện ở giữa hoặc cuối của từ, ví dụ: "cup" (/kʌp/), "luck" (/lʌk/), "jump" (/dʒʌmp/).
Chức năng của từ: Những từ chứa nguyên âm /ʌ/ có thể thuộc các chức năng như danh từ, tính từ, động từ, hay đại từ, ví dụ: "fun" (/fʌn/) là danh từ, "butter" (/ˈbʌtər/) là danh từ, "come" (/kʌm/) là động từ.
Âm /ʌ/ thường xuất hiện trong các từ có những phụ âm sau nó, như "d", "g", "t", "b", "m", "n", v.v.
Cần lưu ý rằng âm /ʌ/ có thể thay đổi phát âm trong từng từ khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và giọng điệu của người nói. Việc luyện nghe và luyện phát âm sẽ giúp người học nhận biết và sử dụng nguyên âm /ʌ/ một cách chính xác.
/ɑː/: Đây là một âm trung âm mở và được phát âm bằng cách mở miệng rộng và đặt lưỡi ở phía dưới. Các môi được trở lên và hình dáng miệng giống như khi người học nói "ah".
/ʌ/: Đây là một âm trung âm không mở bằng cách mở miệng một chút và đặt lưỡi ở phía dưới hơn so với âm /ɑː/. Hình dáng miệng khi phát âm /ʌ/ tương tự như khi người học nói "uh".
Nếu người học sử dụng từ điển, người học sẽ thấy ký hiệu /ɑː/ cho chữ cái "a" trong các từ như "car", "park", "start",…
Còn với /ʌ/, ký hiệu /ʌ/ thường được sử dụng cho chữ cái "u" trong các từ như "cup", "luck", "butter", …
Hiện nay, Anh ngữ ZIM đang tổ chức các khóa học English Foundation cam kết đầu ra Zero-risk giúp người mới bắt đầu học tiếng Anh có nền tảng vững về từ vựng – ngữ pháp – phát âm để có thể diễn tả cơ bản các ý tưởng của mình, đọc/nghe hiểu được ý chính, hiểu và vận dụng các cấu trúc câu ngữ pháp tiếng anh cơ bản,…. Tham khảo ngay khoá học để biết thêm thông tin chi tiết nhé!
Bài tập 1: Phân loại cách phát âm /ɑː/ và /ʌ/ của các từ sau:
Bài tập 2: Which word has a different pronunciation from the others?
/ɑː/ pronunciation: sharp, start, card, charm
/ʌ/ pronunciation: bump, cut, hunt, sun, mud
1. Heart /hɑːrt/ - Part /pɑːrt/ -Start /stɑːrt/ - Hurt /hɜːrt/
2. Car /kɑːr/ - Far /fɑːr/ - Bar /bɑːr/ - Run /rʌn/
3. Mud (/mʌd/) - Must (/mʌst/) - Nut (/nʌt/) - Call (/kɑːl/)
4. Cut (/kʌt/) - Hut (/hʌt/) - But (/bʌt/) - Star (/stɑːr/)
Hai nguyên âm /ɑː/ và /ʌ/ nhìn chung là tương đối gần gũi và dễ phát âm đối với người Việt. Tuy vậy, người học nên lưu ý các chi tiết trong cách phát âm của từng từ, vì chỉ sai một bước nhỏ thôi cũng có thể khiến âm /ɑː/ và /ʌ/ bị phát âm sai. Bên cạnh đó, tiếng Anh cũng có nhiều ngoại lệ nên tác giả khuyến khích người học thường xuyên tra từ điển để luyện cách phát âm đúng ngay từ đầu.
Trên đây là cách phát âm, các dấu hiệu, ví dụ minh hoạ cùng bài tập vận dụng của hai nguyên âm /ɑː/ và /ʌ/, nhằm giúp người học tham khảo được cách phát âm /ɑː/ và /ʌ/ sao cho chính xác và tự nhiên nhất.
Sách English Pronunciation in Use - Elementary, 2007.
Nguyên âm trên còn được biết với tên nguyên âm a dài, miệng mở, dòng sau, tròn môi (long open back rounded vowel).
Hình ảnh miêu tả khẩu hình miệng khi phát âm âm /ɑː/
***Lưu ý: Phát âm tương tự như chữ “a” trong tiếng Việt. Vì âm /ɑː/ là một nguyên âm dài → khi phát âm chú ý kéo dài khoảng độ một giây để phân biệt rõ.
Những từ có chứa chữ “ua” và “au”
Ngoài ra, cũng phải kể đến một số trường hợp mà tại đó nguyên âm “a” được phát âm là /ɑː/ dù không tuân theo nguyên tắc cụ thể nào kể trên như:
***Lưu ý: Riêng đối với trường hợp nguyên âm “a” đi phía trước phụ âm “w” hoặc nguyên âm “u”, nguyên âm lúc này sẽ được phát âm là /ɔː/, và đây là một nguyên âm sẽ được giới thiệu ở những bài viết sau.
Để phát âm /e/ đúng, cách thực hiện như sau:
Dưới đây là hình ảnh minh họa khẩu hình miệng khi phát âm âm e/ trong tiếng Anh:
Trong tiếng Anh, âm /e/ có cách phát âm gần giống với khi phát âm chữ "e" trong tiếng Việt. Dưới đây là các bước thực hiện để phát âm âm này một cách dễ dàng và chính xác:
Các dấu hiệu nhận biết khi gặp âm e/ và một số ví dụ cụ thể:
Từ có 1 âm tiết chứa “ea" thì đa phần sẽ phát âm /e/
Âm /e/ cũng thường xuất hiện trong từ có chứa cụm chữ “are” hoặc “air”
Từ có một âm tiết chứa chữ “e” và kết thúc bằng phụ âm thì chữ “e” thường được phát âm thành âm /e/