Dịch Anh Văn Chuyên Ngành May Mặc Tiếng Anh

Dịch Anh Văn Chuyên Ngành May Mặc Tiếng Anh

Danh sách thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành may mặc thường dùng nhất trong công việc. Danh sách các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành may sẽ được cập nhật hàng ngày và qua đó sẽ tổng hợp thành Từ điển tiếng Anh chuyên ngành may mặc cho các bạn tham khảo trong công việc.

Danh sách thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành may mặc thường dùng nhất trong công việc. Danh sách các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành may sẽ được cập nhật hàng ngày và qua đó sẽ tổng hợp thành Từ điển tiếng Anh chuyên ngành may mặc cho các bạn tham khảo trong công việc.

Một số từ vựng thông dụng cơ bản nhất về quần áo

1. Long-sleeved shirt : áo sơ mi dài tay

4. Short-sleeved shirt : áo sơ mi cộc tay

6. Polo shirt : áo thun cộc tay có cổ.

3. Tank-top : áo tank-top, cộc, không có tay

Bài viết này nhằm cung cấp cho những bạn học và làm ngành may. Những từ vựng trên đây là những từ phổ biến, thông dụng, hay dùng. Các bạn cần hoàn thiện tốt kỹ năng giao tiếp thật tốt để có thể dễ dàng học thêm các từ tiếng Anh chuyên ngành phục vụ cho công việc, nghề nghiệp. Nếu các bạn chưa tự tin giao tiếp thì có thể đến Talk Class để tham gia ngay những khóa học tiếng Anh giao tiếp cơ bản đến nâng cao để có thể tự tin sử dụng tiếng Anh tốt, để có cơ hội tốt hơn trong nghề nghiệp nhé. Đừng để tiếng Anh cản trở cơ hội có thể đổi đời đến với bạn.

You cannot copy content of this page

Một số thuật ngữ cơ bản của chuyên ngành may mặc

Approved swatches: Tác nghiệp vải.

Armhole seam: Đường ráp vòng nách

Belt loops above dart: Dây khuy qua ly

Around double-piped pocket: Quanh túi viền đôi

At waist height: Ở độ cao của eo

Automatic serge: Máy vừa may vừa xén tự động

Bind-stitching machine: Máy vắt lai quần

Button distance: Khoảng cách nút

Color shading complete set: Phối bộ khác nhau

Decorative tape: Dây thêu trang trí

Automatic sewing machine: Máy may tự động

Single needle lockstitch sewing machine: Máy may 1 kim đơn

Double/twin needle lockstitch sewing machine: Máy may hai kim

Automatic pocket welt sewing machine: Máy may túi tự động

Double chains stitched: Mũi đôi

Back collar height: Độ cao cổ sau

Backside collar: Vòng cổ thân sau

Fabric defects: Những lỗi về vải

Fabric file wrong direction: Khác sớ vải

Felled binding seam slash: Máy cắt và khâu viền

Cut against nap direction: Cắt ngược chiều tuyết

Cut with nap direction: Cắt cùng chiều tuyết

Inside left chest pocket: Túi ngực trái mặt trong áo

Shank button: Nút hình khối nám

Low V collar: Cổ thấp hình chữ V

Rubber band stitch machine: Máy may dây cao su

Accessories card: bảng phụ liệu

Armhole curve: đường cong vòng nách

Armhole panel: ô vải đắp ở nách

Available accessories: phụ liệu có sẵn, thay thế

Available fabric: vải có sẵn, vải thay thế

Badge: vẽ theo, phù hiệu nhãn, phụ kiện

Barre: nổi thanh ngang như ziczắc

Belt: dây lưng, thắt lưng, dây đai

Bill: nón lưỡi trai, mũi biển, neo

Button sewing machine: máy đóng nút

Cloth cutting table: bàn cắt vải

Incomplete stitching: diễu không đến đỉnh

Lower sleeve seam: đường may tay dưới

Overlock grinning: vắt sổ nhẹ chỉ

Overlock loose stitches: vắt sổ lỏng chỉ

Overlock stitch: đường răng cửa

Overlock twist: vắt sổ bì cuốn bờ

Overlocking machine: máy vắt sổ

Pinking shears: keo răng cắt vải

Spreading machine: máy trải vải

Stitch thru (v): diễu xuyên qua, may xuyên qua (lớp vải lót)

Stub: cối, khuy (luồn qua phần khuyết nơi ngực áo)

Tunnel up leg, turned up leg: ống quần

Turn inside out (v): lộn trong ra ngoài

Turn over pocket: túi có đáp vải lót

Turn over with facing: may lộn với miếng đáp

Turn the back on (v): quay lưng lại

Ngành may mặc là một trong những ngành xuất khẩu chủ đạo của nước ta. Ở các thị trường khó tính như EU hay USA, những sản phẩm có mác “Made in Vietnam” luôn được đánh giá cực kỳ cao.

Với sự hội nhập và phát triển hiện tại thì các bạn có rất nhiều cơ hội làm việc tại những công ty nước ngoài đầu tư tại Việt Nam chúng ta. Giỏi tiếng Anh luôn luôn là một lợi thế cực kỳ lớn khi các bạn xin việc làm hoặc đi xuất khẩu lao động

Phân loại từ vựng tiếng anh về quần áo

Tank-top / tank-tops: áo tank-top, cộc, không có tay

Long-sleeved shirt / long-sleeved: áo sơ mi dài tay

Short-sleeved shirt / short-sleeved shirts: áo sơ mi cộc tay

Uni-Sex: quần áo cho cả nam và nữ

T-shirt / t-shirts: áo thun cộc tay.

Polo shirt / polo shirts: áo thun cộc tay có cổ.

Jumper / jumpers or pullover / pullovers: áo chui đầu

Cardigan / cardigans: áo khoác mỏng, áo cardigan

Sweatshirt / sweatshirts: áo len thun

Những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc hay dùng nhất

Đây là bài viết tổng hợp những từ phổ biến nhất, những thuật ngữ hay dùng nhất trong ngành may mặc. Chúng tôi hy vọng sẽ giúp các bạn đang có ý định làm nghề may hay đang làm trong ngành may mặc các từ chuyên ngành thông dụng, hay được dùng nhiều nhất.